10-Oct-2023 11:00
World Friendlies
China v Vietnam
Dalian Sports Center
Round: Friendlies 1
Referee: Woo Chun Sing
Match Finished 2-0 (FT)
(HT: 0-0)
| 38 | Quế Ngọc Hải | |||
| Wu Xi (Wang Qiuming) | 46 | |||
| Xie Pengfei (Dai Wai-tsun) | 46 | |||
| 46 | Nguyễn Văn Toàn (Nguyễn Đình Bắc) | |||
| Wang Qiuming (Liu Yang) | 56 | |||
| 61 | Trương Tiến Anh (Hồ Văn Cường) | |||
| Li Ke (Gao Tianyi) | 61 | |||
| Fang Hao (He Yupeng) | 61 | |||
| 61 | Nguyễn Tuấn Anh (Nguyễn Thái Sơn) | |||
| Tianyi Gao | 70 | |||
| Liu Yang (Li Lei) | 71 | |||
| 79 | Hồ Văn Cường (Nguyễn Tiến Linh) | |||
| 79 | Triệu Việt Hưng (Khuất Văn Khang) | |||
| Tyias Browning | 87 | |||
| 88 | Nguyễn Tiến Linh | |||
| 89 | Nguyễn Tiến Linh | |||
| Tan Long (Xie Weijun) | 90 | |||
| Wu Lei | 90 |
| China | |
|---|---|
| 3-5-1-1 | |
| G 1 | Yan Junling |
| D 24 | Wu Shaocong |
| D 2 | Jiang Guangtai |
| D 6 | Wang Shangyuan |
| M 19 | Liu Yang |
| M 10 | Xie Pengfei |
| M 15 | Wu Xi |
| M 8 | Li Ke |
| M 20 | Fang Hao |
| F 7 | Wu Lei |
| F 29 | Tan Long |
| D 4 | Li Lei |
| F 11 | Wei Shihao |
| M 13 | Wang Qiuming |
| F 14 | Chen Pu |
| D 18 | Yeljan Shinar |
| M 21 | Dai Wai-tsun |
| M 22 | Gao Tianyi |
| G 23 | Wang Dalei |
| D 26 | Jiang Shenglong |
| D 27 | He Yupeng |
| F 28 | Xie Weijun |
| G 30 | Ma Zhen |
| Vietnam | |
|---|---|
| 3-4-2-1 | |
| G 23 | Đặng Văn Lâm |
| 12 | Phan Tuấn Tài |
| D 3 | Quế Ngọc Hải |
| D 2 | Đỗ Duy Mạnh |
| M 26 | Triệu Việt Hưng |
| M 8 | Đỗ Hùng Dũng |
| M 11 | Nguyễn Tuấn Anh |
| M 28 | Trương Tiến Anh |
| F 18 | Phạm Tuấn Hải |
| F 9 | Nguyễn Văn Toàn |
| F 14 | Nguyễn Hoàng Đức |
| G 1 | Nguyễn Đình Triệu |
| D 6 | Nguyễn Thanh Bình |
| M 10 | Nguyễn Đức Chiến |
| 13 | Hồ Văn Cường |
| 15 | Nguyễn Đình Bắc |
| 16 | Nguyễn Thái Sơn |
| M 19 | Nguyễn Quang Hải |
| D 20 | Bùi Hoàng Việt Anh |
| F 22 | Nguyễn Tiến Linh |
| 24 | Phạm Văn Luân |
| 25 | Bùi Vĩ Hào |
| 27 | Khuất Văn Khang |
| China | FT | Vietnam |
|---|---|---|
| 6 | No. Substitutions | 5 |
| 37 | Possession | 63 |
| 3 | Shots on Target | 3 |
| 4 | Shots off Target | 4 |
| 5 | Shots Outside Box | 4 |
| 3.5 | Shots Per Goal | N/A |
| 6 | Shots Blocked | 2 |
| 7 | Attempts on Goal | 7 |
| 3 | Saves | 1 |
| 2 | Corners | 3 |
| 14 | Fouls | 14 |
| 4 | Offsides | 0 |
| 346 | Total Passes | 604 |
| 264 | Accurate Passes | 504 |
| 76 | Pass Accuracy(%) | 83 |
